|
-
Chiều dài lớn nhất L.O.A
|
: 21.5 m
|
Chiều rộng lớn nhất B.O.A
|
: 6.2 m
|
Hệ lực đẩy
|
: 2 Chân vịt bước cố định
|
Tốc độ lớn nhất
|
: 16.0 Km/h
|
Nhiên liệu dự trữ
|
: 2000 lít
|
Nước ngọt dự trữ
|
: 1000 Lít
|
Vật liệu thân tàu
|
: Thép cấp A
|
-
Chiều dài lớn nhất L.O.A
|
: 21.5 m
|
Chiều rộng lớn nhất B.O.A
|
: 6.2 m
|
Hệ lực đẩy
|
: 2 Chân vịt bước cố định
|
Tốc độ lớn nhất
|
: 16 Km/h
|
Nhiên liệu dự trữ
|
: 2000 lít
|
Nước ngọt dự trữ
|
: 1000 Lít
|
Vật liệu thân tàu
|
: Thép cấp A
|
-
Chiều dài lớn nhất L.O.A
|
: 30.6 m
|
Chiều rộng lớn nhất B.O.A
|
: 6.8 m
|
Hệ lực đẩy
|
: 2 Chân vịt bước cố định
|
Tốc độ lớn nhất
|
: 23 Knots
|
Nhiên liệu dự trữ
|
: 7300 Lít
|
Nước ngọt dự trữ
|
: 2000 Lít
|
Cấp hoạt động
|
: * VRH HSC II
|
Vật liệu thân tàu
|
: Hợp kim nhôm
|
|